Sunphat đồng
- 8 VNĐ
- Dòng sản phẩm: Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y, nông nghiệp, xi mạ, hồ bơi…
- Số lượng sản phẩm trong kho: 6999
- Chính sách bán hàng 6 sao của Hóa Chất Trường Phú:
* Công ty bán hàng nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc.
** Giá tốt nhất.
*** Giao hàng siêu tốc 2-4 giờ trong khu vực nội thành, 1-2 ngày đối với các tỉnh khác.
**** Thanh toán linh hoạt.
***** Miễn phí tư vấn kỹ thuật. Hậu mãi chu đáo.
****** Tất cả vì lợi ích của Quý khách hàng.
______________________________________________
HÓA CHẤT TRƯỜNG PHÚ CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI SUNPHAT ĐỒNG
Thông tin về hóa chất Sunphat đồng
Sản phẩm: |
Sunphat đồng |
Công thức hóa học: |
CuSO4.5H2O |
Tên thường gọi: |
Sunphat đồng, đồng Sulphate, Copper Sulfate, CuSO4.5H2O |
Xuất xứ: |
Đài Loan (Taiwan), Thái Lan (Thailand), Việt Nam (Việt Nam) |
Đóng gói: |
25 kg/bao |
Mô tả: |
- Tồn tại ở dạng bột, màu xanh dương, không mùi. - Đồng Sunfat phân hủy thành đồng (II) oxit ở nhiệt độ 650°C. - Hòa tan trong nước. - Hàm lượng: 25% min. |
Công dụng: |
- Chất sát khuẩn, diệt ký sinh trùng trong nuôi trồng thủy sản. - Được sử dụng trong nông nghiệp như là một thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ... - Dùng làm chất tổng hợp hữu cơ, chất phân tích trong phòng thí nghiệm. |
Ứng dụng: |
Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y, nông nghiệp, xi mạ, hồ bơi, phân bón… |
Giá: |
Gọi 028 38 31 31 21 |
Hãy cùng Hóa chất Trường Phú khám phá tất tần tật về Đồng Sunfat trong bài viết dưới đây nhé!
1. Sunphat Đồng là gì?
Đồng Sunphat, hay còn gọi là Copper Sulfate, là hợp chất muối vô cơ có công thức hóa học là CuSO4. Với khả năng hút nước cao, Đồng Sunfat có thể tồn tại ở nhiều dạng ngâm khác nhau, bao gồm:
- Muối khan (khoáng vật chalcocyanite): CuSO4.
- Trihydrat (khoáng vật bonattite): CuSO4.3H2O.
- Pentahydrat (khoáng vật chalcanthite): CuSO4.5H2O.
- Heptahydrat (khoáng vật boothite): CuSO4.7H2O.
Nhờ vào khả năng hút ẩm cao, CuSO4 khan thường được sử dụng để phát hiện nước trong hợp chất hữu cơ.
Sunphat đồng là hóa chất gì?
2. Tính chất lý, hóa của Đồng Sunfat
2.1. Tính chất vật lý
- Đồng Sunfat là hợp chất muối dạng tinh thể hoặc bột và có màu xanh lam. Vị của đồng sunfat là mặn và có hương vị đắng. Khi tiếp xúc với lưỡi, Đồng Sunfat có thể tạo ra cảm giác hơi chát.
- Đồng Sunphat hòa tan được trong nước và methanol nhưng không tan được trong ethanol.
- Khối lượng mol của CuSO4 khan 159.62 g/mol và CuSO4.5h2O là 249.70 g/mol khi ngậm 5 nước.
- Khối lượng riêng của Đồng Sunfat là 3.603 g/cm3 ở dạng khan và 2.284 g/cm3 khi ngậm 5 nước.
- Điểm nóng chảy của CuSO4.5H2O là 150°C (423°K).
2.2. Tính chất hóa học
- Đồng Sunfat có thể dẫn điện khi tan trong nước và tạo ra các ion Cu2+ và SO42-. Nó có thể điều chế thành các mạch điện hóa để sử dụng trong các ứng dụng điện hóa.
- Đồng Sunfat có tính chất oxi hóa, có thể tác động lên các chất khác và oxi hóa chúng. Ví dụ, trong môi trường axit, nó có thể oxi hóa kim loại như sắt (Fe), tạo ra ion đồng (Cu2+) và ion sắt (Fe3+):
CuSO4 + Fe → FeSO4 + Cu
- Đồng Sunfat có thể phản ứng với các chất như kali hydroxit (KOH), natri hydroxit (NaOH), Amoni Hydroxit (NH4OH):
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
- Đồng Sunphat có khả năng tan trong nước với tỷ lệ phụ thuộc vào nhiệt độ, áp suất, pH, nồng độ và các chất khác có mặt trong dung dịch. Nhiệt độ càng cao thì độ tan càng tăng:
CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O (màu xanh)
- Đồng Sunfat cũng có tính chất khử và có thể bị khử thành đồng kim loại. Ví dụ, trong môi trường axit, nó có thể bị khử bởi hidro (H2), tạo thành ion đồng (Cu2+) và nước:
CuSO4 + H2 → Cu + H2SO4
Các tính chất của Sunphat đồng
3. Phương pháp sản xuất Sunfat Đồng
3.1. Trong tự nhiên
Sunphat đồng thường được tạo ra trong tự nhiên thông qua quá trình oxi hóa các khoáng chất chứa đồng. Khi các khoáng chất đồng như chalcopyrite (CuFeS2) hoặc bornit (Cu5FeS4) tiếp xúc với môi trường oxi hóa, đồng sunfat có thể hình thành. Quá trình này diễn ra trong môi trường nước và yếu tố thời gian.
3.2. Trong công nghiệp
- Quá trình nhiệt phân: Sunphat đồng được đưa vào một lò nhiệt để nhiệt phân thành đồng oxit (CuO) và khí lưu huỳnh dioxide (SO2). Sau đó, đồng oxit phản ứng với axit sunfuric (H2SO4) để tạo thành Sunphat đồng.
- Phản ứng trực tiếp: Đồng kim loại hoặc đồng oxit tác động trực tiếp với axit sunfuric để tạo thành Sunphat đồng. Quá trình này yêu cầu điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp.
- Phương pháp điện hóa: Đồng kim loại được sử dụng như điện cực âm và axit sulfuric được sử dụng như điện cực dương trong một hệ thống điện phân để sản xuất Sunphat đồng.
- Sử dụng chất xúc tác: Có thể sử dụng các chất xúc tác như xúc tác Mangan (Mn) hoặc xúc tác nitrat (NO3-) để tăng tốc quá trình sản xuất đồng sunfat trong các phương pháp nhiệt phân hoặc phản ứng trực tiếp.
4. Công dụng của Đồng Sunfat
4.1. Nông nghiệp
- Phân bón: Đồng Sunfat được sử dụng để cung cấp nguyên tố đồng cho cây trồng. Nó giúp cải thiện sức khỏe và phát triển của cây, tăng cường sức đề kháng và khả năng chống chịu bệnh tật, cũng như cải thiện hiệu suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
- Kiểm soát bệnh và nấm: Đồng Sunfat được sử dụng để kiểm soát nấm mốc, nấm bọt trắng và một số bệnh thực vật khác. Nó có tính chất kháng nấm và kháng vi khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển và lây lan của các loại bệnh gây hại.
- Tạo màu cho lá cây: Đồng Sunfat có thể được sử dụng để tạo màu cho lá cây. Khi được phun lên lá, nó có thể làm tăng độ xanh tươi và đẹp của lá cây, cải thiện quá trình quang hợp và khả năng hấp thụ ánh sáng.
4.2. Chăn nuôi, thủy sản
- Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển: Đồng Sunfat cung cấp nguyên tố đồng quan trọng cho sự phát triển và tăng trưởng của cá, tôm và các loài thủy sản khác. Nó còn tăng cường sức đề kháng và cải thiện sức khỏe tổng thể của các loài thủy sản.
- Xử lý nước trong ao nuôi: Đồng Sunfat có khả năng khử các chất độc hại, tạp chất và vi khuẩn trong nước ao nuôi. Việc sử dụng Đồng Sunfat giúp cải thiện chất lượng nước, tăng cường sự thoái hóa các chất hữu cơ và giảm nguy cơ gây bệnh trong môi trường ao nuôi.
- Kiểm soát tảo và tảo lam: Đồng Sunfat được sử dụng để kiểm soát tảo và tảo lam trong ao nuôi thủy sản. Nó có khả năng ức chế sự phát triển và sinh sản của tảo, giúp duy trì sự cân bằng sinh thái và chất lượng nước ao.
- Bổ sung khoáng vi lượng Sulphat đồng trong thức ăn chăn nuôi.
4.3. Các ngành công nghiệp
- Trong công nghiệp mỏ: Đồng Sunfat được sử dụng trong quá trình khai thác và xử lý quặng đồng. Nó có thể được sử dụng để tách chất đồng khỏi quặng, làm tăng hiệu suất quá trình chiết tách và tạo ra các sản phẩm đồng chất lượng cao.
- Trong công nghiệp hóa chất: Đồng Sunfat có thể được sử dụng làm chất tạo màu, chất tẩy, chất khử và chất ổn định trong các ứng dụng hóa chất khác.
Một số công dụng của Sunphat đồng
5. Một số lưu ý khi sử dụng và bảo quản Sunphat Đồng
- Đeo khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng để tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. Sunphat đồng có tính chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
- Tránh pha trộn Sulphat đồng với các chất khác, đặc biệt là axit mạnh, ammoni và các chất oxi hóa mạnh khác. Pha trộn không đúng có thể tạo ra phản ứng nguy hiểm và gây cháy nổ.
- Đồng Sunfat cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tiếp xúc với các chất oxi hóa. Nó cũng nên được lưu trữ ở nơi có khả năng phân huỷ hoặc bị ăn mòn, chẳng hạn như vật liệu kim loại hoặc nhựa PVC.
- Đồng Sunfat là một hợp chất có độc tính, do đó cần sử dụng đúng lượng và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng đối với từng ứng dụng cụ thể.
6. Trường Phú Chemical - Địa điểm bán Sunphat Đồng uy tín, chất lượng
Hãy đến với Hóa Chất Trường Phú, chúng tôi tự hào có nhiều năm kinh nghiệm trong kinh doanh, nhập khẩu và phân phối hóa chất chất lượng, chính hãng và ổn định. Ngoài Sunphat Đồng, chúng tôi còn có một hóa chất khác tiêu biểu như: Formalin, Oxýt Kẽm, Bronopol 99%, Xút Trung Quốc,...
Mọi thông tin chi tiết, Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Hotline: 028 38 31 31 21
Email: info@hoachattruongphu.com
CÔNG TY TNHH TM DV XNK TRƯỜNG PHÚ
Địa chỉ: 118/142 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam