Propylene Glycol (PG)
- 8 VNĐ
- Dòng sản phẩm: Ngành thực phẩm, thú y, thủy sản, mỹ phẩm, thuốc lá, bia, y tế…
- Số lượng sản phẩm trong kho: 6000
- Chính sách bán hàng 6 sao của Hóa Chất Trường Phú:
* Công ty bán hàng nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc.
** Giá tốt nhất.
*** Giao hàng siêu tốc 2-4 giờ trong khu vực nội thành, 1-2 ngày đối với các tỉnh khác.
**** Thanh toán linh hoạt.
***** Miễn phí tư vấn kỹ thuật. Hậu mãi chu đáo.
****** Tất cả vì lợi ích của Quý khách hàng.
______________________________________________
Propylene Glycol có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, chất tạo đặc, chất tạo ẩm, chất làm mềm, chất truyền nhiệt và nhiều ứng dụng khác.
HÓA CHẤT TRƯỜNG PHÚ CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI PROPYLENE GLYCON
Thông tin về hóa chất Propylene Glycol
Sản phẩm: |
Propylene Glycol (PG) |
Công thức hóa học: |
C3H8O2 |
Tên thường gọi: |
Propylene Glycol, 1,2-Propanediol, PG |
Xuất xứ: |
Mỹ (USA) |
Đóng gói: |
215 kg/phuy |
Mô tả: |
- Chất lỏng, trong suốt. - Hàm lượng: 50% min. |
Công dụng: |
- Propylene Glycol được sử dụng làm chất giữ ẩm vì nó có khả năng hút ẩm từ không khí, ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm (kí hiệu E1520), kem đánh răng, nước súc miệng, thuốc lá... - Propylene Glycol cũng được sử dụng trong khói nhân tạo hay máy tạo sương mù. Nó cũng được ứng dụng làm chất bảo quản. - Dung môi trong nhiều loại dược phẩm, bao gồm thuốc dùng đường miệng, đường tiêm... - Dung môi hòa tan màu và mùi vị dùng trong thực phẩm. - Tác nhân lạnh trong các tank lên men bia, rượu. - Hóa chất trong công nghiệp hình ảnh (thành phần của thuốc tráng phim). |
Ứng dụng: |
Ngành thực phẩm, thú y, thủy sản, mỹ phẩm, thuốc lá, bia, y tế… |
Giá: |
Gọi 028 38 31 31 21 |
Hãy cùng Hóa chất Trường Phú điểm qua các đặc điểm của Propylene Glycol trong bài viết dưới đây!
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene Glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một hợp chất hóa học hữu cơ có công thức hóa học là C3H8O2. Propylene Glycol được sản xuất từ propylen oxide thông qua quá trình hydrogen hóa. Nó có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, chất tạo đặc, chất tạo ẩm, chất làm mềm, chất truyền nhiệt và nhiều ứng dụng khác.
2. Các tính chất lý, hóa của PG
2.1. Tính chất vật lý
- Propylene Glycol là một chất lỏng không màu, không mùi và có vị ngọt nhẹ.
- Propylene Glycol có khả năng hòa tan tốt trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol, methanol, isopropanol, acetone.
- Điểm nóng chảy của Propylene Glycol là khoảng -60°C (-76°F).
- Tỷ trọng của Propylene Glycol khoảng 1.04 g/cm³.
- Propylene Glycol có độ nhớt thấp, giúp nó dễ dàng lưu thông và truyền nhiệt trong các ứng dụng tương ứng.
2.2. Tính chất hóa học
- Propylene Glycol có tính chất bazơ nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra muối hoặc este:
C3H8O2 + HX → C3H8O2X (X là anion của axit)
- Propylene Glycol có thể bị oxi hóa trong môi trường ôxy và nhiệt độ cao để tạo ra các sản phẩm oxi hóa:
C3H8O2 + 2O2 → 3CO2 + 4H2O
- Propylene Glycol có tính chất làm chất béo và có thể phản ứng với axit để tạo ra este:
C3H8O2 + RCOOH → C3H8OOCOR (R là phần tử thay thế)
- Propylene Glycol có khả năng tạo ra các hợp chất ether thông qua phản ứng với các hợp chất hydroxyl khác:
C3H8O2 + ROH → C3H8OOR' (R' là phần tử thay thế)
3. Các phương pháp điều chế 1,2-Propanediol
- Phương pháp dẫn xuất dầu: 1,2-Propanediol có thể được sản xuất thông qua quá trình dẫn xuất từ dầu dựa trên dầu hoặc khí đốt. Quá trình này bao gồm các bước như hydrosulfurization, hydrolysis, hydroformylation và hydrodeoxygenation.
- Phương pháp oxy hóa: Propylene Glycol cũng có thể được sản xuất thông qua phương pháp oxy hóa isobutylene. Trong quá trình này, isobutylene được chuyển hóa thành acrolein, sau đó được oxy hóa thành glycidol và cuối cùng được hydrolysis để tạo ra Propylene Glycol.
- Phương pháp từ glycerol: Một phương pháp khác là sử dụng glycerol làm nguyên liệu để sản xuất Propylene Glycol. Quá trình này bao gồm các bước như chuyển đổi glycerol thành propylene carbonate, sau đó thủy phân propylene carbonate để tạo ra Propylene Glycol.
4. Propylene Glycol có tác dụng gì?
4.1. Công nghiệp thực phẩm
- Chất làm ẩm: Propylene Glycol được sử dụng làm chất làm ẩm để giữ cho các sản phẩm thực phẩm như bánh, bánh kẹo, kem và các loại thực phẩm khác có độ ẩm ổn định, tránh tình trạng khô, cứng và giảm thiểu việc mất nước.
- Chất bảo quản: Propylene Glycol có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, làm giảm sự ôxy hóa và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm thực phẩm. Do đó, nó được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, gia vị, sốt và thực phẩm chế biến.
- Chất mang: Propylene Glycol có khả năng hòa tan tốt trong nhiều chất khác, làm cho nó trở thành một chất mang lý tưởng trong việc hòa tan và pha trộn các chất như hương liệu, màu tự nhiên, vitamin và chất phụ gia khác vào các sản phẩm thực phẩm.
- Chất truyền nhiệt: Propylene Glycol có khả năng truyền nhiệt tốt, do đó nó có thể được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và làm mát trong ngành công nghiệp thực phẩm.
4.2. Thủy sản
- Chất làm mát: PG được sử dụng để làm mát môi trường sống của cá trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản như hồ cá, ao cá hoặc bể cá. Khi được pha loãng với nước, nó tạo ra một dung dịch làm mát hiệu quả để duy trì nhiệt độ ổn định và thoải mái cho cá.
- Chất ổn định nước: PG có khả năng giữ nước và ngăn ngừa sự mất nước trong môi trường nuôi trồng thủy sản. Nó giúp duy trì môi trường ổn định cho cá và hỗ trợ quá trình thích nghi với biến đổi nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác.
- Chất chống đông: Propylene Glycol được sử dụng làm chất chống đông trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản trong mùa đông hoặc trong các khu vực có nhiệt độ thấp. Nó giúp ngăn chặn nước trong hệ thống đông cứng và bảo vệ thiết bị và cơ cấu trước những tác động của lạnh.
- Chất làm mềm nước: Propylene Glycol cũng được sử dụng để làm mềm nước trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. Nó giúp giảm độ cứng của nước và giữ cho các hệ thống cống nước, ống và bể cá không bị cặn bẩn và tắc nghẽn.
4.3. Các công dụng khác
- Dược phẩm: Propylene Glycol (PG) là một loại tá dược phổ biến được sử dụng trong ngành dược phẩm. Nó giúp cải thiện tính chất vật lý và hoạt tính của các thành phần khác trong sản phẩm dược phẩm.
- Chất làm mát: Propylene Glycol được sử dụng làm chất làm mát trong các hệ thống làm lạnh, máy nén và làm mát động cơ.
- Mỹ phẩm: Propylene Glycol trong mỹ phẩm sử dụng làm chất làm ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và các sản phẩm chống đông đặc.
5. Các lưu ý khi sử dụng và bảo quản 1,2-Propanediol
- 1,2-Propanediol có điểm chớp cháy và nhiệt chảy thấp, nên cần tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao, ngọn lửa hoặc các tia lửa.
- Khi sử dụng 1,2-Propanediol, đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab để đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.
- 1,2-Propanediol cần được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí. Sự tiếp xúc với không khí có thể gây oxy hóa và làm giảm chất lượng và tính chất của Propylene Glycol.
- Bảo quản nơi mát, khô, và tránh ánh sáng trực tiếp: Propylene Glycol cần được lưu trữ trong môi trường mát mẻ, khô ráo và được bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp. Ánh sáng có thể gây oxy hóa và làm giảm tính ổn định của chất này.
- Propylene Glycol có dùng được cho bà bầu, tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho thai nhi và sức khỏe của mẹ bầu.
6. Hóa chất Trường Phú - Địa điểm bán PG uy tín, chất lượng
Hãy đến với Hóa Chất Trường Phú, chúng tôi tự hào có nhiều năm kinh nghiệm trong kinh doanh, nhập khẩu và phân phối hóa chất chất lượng, chính hãng và ổn định. Ngoài Propylene Glycol, chúng tôi còn có một hóa chất khác tiêu biểu như: Sorbitol lỏng Thái Lan, Glycerin, DMSO…
Mọi thông tin chi tiết, Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Hotline: 028 38 31 31 21
Email: info@hoachattruongphu.com
CÔNG TY TNHH TM DV XNK TRƯỜNG PHÚ
Địa chỉ: 118/142 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.