Kali Clorua
- 8 VNĐ
- Dòng sản phẩm: Ngành thủy sản, phân bón…
- Số lượng sản phẩm trong kho: 60200
- Chính sách bán hàng 6 sao của Hóa Chất Trường Phú:
* Công ty bán hàng nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc.
** Giá tốt nhất.
*** Giao hàng siêu tốc 2-4 giờ trong khu vực nội thành, 1-2 ngày đối với các tỉnh khác.
**** Thanh toán linh hoạt.
***** Miễn phí tư vấn kỹ thuật. Hậu mãi chu đáo.
****** Tất cả vì lợi ích của Quý khách hàng.
______________________________________________
HÓA CHẤT TRƯỜNG PHÚ CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI KALI CLORUA
Thông tin về hóa chất Kali Clorua
Sản phẩm: |
Kali Clorua |
Công thức hóa học: |
KCl |
Tên thường gọi: |
Kali Clorua, Potassium Chloride, KCl |
Xuất xứ: |
Belarus, Israel, Uzbekistan |
Đóng gói: |
50 kg/bao |
Mô tả: |
- Dạng bột, màu trắng. - Tan nhanh trong nước. - Hàm lượng: 60% min. |
Công dụng: |
- Chất bổ sung Kali cho cây trồng và vật nuôi. - Được sử dụng trong sản xuất thuốc, mỹ phẩm và các sản phẩm hóa học khác. - Được dùng để điều trị thiếu Kali trong cơ thể. |
Ứng dụng: |
Ngành thủy sản, chăn nuôi, phân bón… |
Giá: |
Gọi 028 38 31 31 21 |
Kali Clorua là một chất khá phổ biến trong ứng dụng nhiều trong công nghiệp, đặc biệt là sản xuất phân bón. Hãy cùng Hóa chất Trường Phú điểm qua một số khía cạnh của nó trong bài viết dưới đây!
1. Kali Clorua là gì?
- Kali clorua, hay còn gọi là Kali Chloride, là một muối vô cơ được tạo thành từ hai nguyên tố là kali (K) và clo (Cl), có công thức hóa học KCl.
- Nó là nguồn cung cấp kali quan trọng cho cây trồng trong nông nghiệp và cũng được sử dụng làm chất điện giải trong y tế. Kali clorua cũng có ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước và sản xuất phân bón. Nó có tính chất hòa tan trong nước và có khả năng điều chỉnh độ mặn của các dung dịch.
Kali Clorua là hóa chất gì?
2. Tính chất lý & hóa của Kali Clorua
2.1. Tính chất vật lý
- Kali Clorua thường tồn tại ở dạng bột trắng hoặc tinh thể trong suốt.
- Kali clorua có tan tốt trong nước. Một gram kali clorua có thể tan trong khoảng 3,5 ml nước ở nhiệt độ phòng. Nó cũng tan trong một số dung môi khác như ethanol và acetone.
- Mật độ của kali clorua là khoảng 1.98 g/cm³.
- Kali clorua có điểm nóng chảy là khoảng 770°C (1,418°F).
2.2. Tính chất hóa học
- Kali Clorua có cấu trúc tinh thể mạng tinh thể cubic, thuộc hệ tinh thể mặt phẳng (FCC).
- Kali Clorua có tính chất tạo muối. Nó có thể phản ứng với các axit khác để tạo ra các muối kali khác:
KCl + CH3COOH -> KCH3COO + HCl
- Kali Clorua có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion với các muối khác:
KCl + NaNO3 -> KNO3 + NaCl
- Kali Clorua có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại khác:
KCl + AgNO3 -> KNO3 + AgCl
3. Các phương pháp điều chế Kali Clorua
3.1. Trong tự nhiên
- Khai thác khoáng sản Kali: Kali Clorua có thể được tách từ khoáng sản Kali như Kali Clorit (sylvite) và Kali Carnalit (carnallite) thông qua quá trình khai thác, nghiền và tinh chế.
- Quá trình evaporit: Trong các khu vực có nguồn nước biển hoặc nước mặn dồi dào, Kali Clorua có thể được tạo ra thông qua quá trình chưng cất nước biển để làm bay hơi nước và tạo ra tinh thể Kali Clorua.
3.2. Trong công nghiệp
Phản ứng hóa học: Sản xuất Kali Clorua trong công nghiệp có thể thông qua phản ứng giữa kali hydroxit (KOH) và axit clohidric (HCl), trong đó kali clorua được tạo ra:
KOH + HCl -> KCl + H2O
Quá trình điện phân: Kali Clorua cũng có thể được sản xuất trong công nghiệp thông qua quá trình điện phân dung dịch muối kali. Khi điện phân dung dịch kali, Kali Clorua được tạo thành tại điện cực dương:
2K+ + 2Cl- -> 2KCl
Khai thác Kali Clorua từ khoáng sản Kali
4. Công dụng của Kali Clorua
4.1. Trong nông nghiệp
- Sản xuất phân bón: Kali Clorua được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp để sản xuất phân bón Kali. Kali là một yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, và Kali Clorua cung cấp Kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển của cây, cải thiện chất lượng trái cây và năng suất.
- Kiểm soát chất lượng nước tưới: Kali Clorua có thể được sử dụng để điều chỉnh chất lượng nước tưới. Clorua có thể giúp điều chỉnh pH của nước, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và tảo, và ngăn chặn sự hình thành cặn trong hệ thống tưới.
- Điều chỉnh cân bằng nước và điện giữa các tế bào cây: Kali Clorua giúp duy trì cân bằng nước và điện trong các tế bào cây trồng. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình truyền dẫn nước và chất dinh dưỡng trong cây, điều chỉnh áp suất nước trong tế bào và hỗ trợ hoạt động của các enzym quan trọng.
4.2. Xử lý nước
- Phòng ngừa ăn mòn: Trong các hệ thống cấp nước và hệ thống ống dẫn, Kali Clorua có thể được sử dụng để ngăn ngừa sự ăn mòn. Kali Clorua tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp giảm sự tác động của nước và các chất oxy hóa, giữ cho hệ thống không bị ăn mòn.
- Khử trùng nước: Kali Clorua được sử dụng làm chất khử trùng trong quá trình xử lý nước. Khi Kali Clorua tan trong nước, nó tạo ra ion clorua và ion kali. Ion clorua có khả năng diệt khuẩn và khử trùng, giúp loại bỏ vi khuẩn, vi rút và các hợp chất hữu cơ gây hại trong nước.
4.3. Nuôi trồng thủy sản
- Điều chỉnh môi trường nước nuôi: Kali Clorua có thể được sử dụng để điều chỉnh các yếu tố môi trường trong hệ thống nuôi thủy sản. Chúng có thể giúp điều chỉnh độ mặn của nước nuôi, đảm bảo cân bằng điện giữa các tế bào và hỗ trợ hoạt động của các enzym quan trọng.
- Tăng cường sức đề kháng: Kali Clorua có thể cung cấp Kali cho thủy sản, từ đó tăng cường sức đề kháng và khả năng chống lại các bệnh tật. Kali đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng miễn dịch và kích thích sự phát triển của tế bào miễn dịch.
4.4. Một số ứng dụng khác
- Dược phẩm: Kali Clorua được sử dụng trong ngành dược phẩm để điều trị các tình trạng thiếu kali trong cơ thể. Nó có thể được sử dụng như một loại thuốc bổ sung kali hoặc trong các công thức thuốc chữa bệnh cụ thể.
- Công nghiệp dệt nhuộm: Kali Clorua được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm làm chất ổn định màu trong quá trình nhuộm sợi và vải. Nó giúp duy trì màu sắc ổn định và ngăn chặn sự phai màu của các sợi và vải.
- Công nghiệp thực phẩm: Kali Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh hoặc chất phụ gia. Nó có thể được sử dụng để cân bằng độ mặn, điều chỉnh độ pH, cải thiện chất lượng và gia vị của các sản phẩm thực phẩm.
Vai trò của Kali Clorua trong nông nghiệp
5. Một số lưu ý khi sử dụng và bảo quản Kali Clorua
- Đo lường liều lượng chính xác của Kali Clorua dựa trên hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc hướng dẫn từ chuyên gia. Tránh sử dụng quá liều hoặc thiếu liều Kali Clorua.
- Khi làm việc với Kali Clorua, đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo khoác.
- Bảo quản Kali Clorua ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tác động của độ ẩm và không khí.
- Lưu trữ Kali Clorua ở nơi không tiếp xúc với các chất gây cháy, chất hoá học gây nguy hiểm hoặc thức ăn. Đảm bảo sản phẩm được lưu trữ ở xa tầm tay trẻ em và động vật cưng.
6. Trường Phú Chemical – Địa điểm bán Kali Clorua uy tín, chất lượng
Hãy đến với Hóa Chất Trường Phú, chúng tôi tự hào có nhiều năm kinh nghiệm trong kinh doanh, nhập khẩu và phân phối hóa chất chất lượng, chính hãng và ổn định. Ngoài Kali Clorua, chúng tôi còn có một hóa chất khác tiêu biểu như: BKC, Glutaraldehyde, Povidone Iodine, Yucca…
Mọi thông tin chi tiết, xin quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Hotline: 028 38 31 31 21
Email: info@hoachattruongphu.com
CÔNG TY TNHH TM DV XNK TRƯỜNG PHÚ
Địa chỉ: 118/142 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam