DCP (Dicalcium Phosphat)

  • 8 VNĐ
  • Dòng sản phẩm: Ngành chăn nuôi, thú y, thủy sản, phân bón…
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 60000
  • Chính sách bán hàng 6 sao của Hóa Chất Trường Phú:
    * Công ty bán hàng nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc.
    ** Giá tốt nhất.
    *** Giao hàng siêu tốc 2-4 giờ trong khu vực nội thành, 1-2 ngày đối với các tỉnh khác.
    **** Thanh toán linh hoạt.
    ***** Miễn phí tư vấn kỹ thuật. Hậu mãi chu đáo.
    ****** Tất cả vì lợi ích của Quý khách hàng.
    ______________________________________________

HÓA CHẤT TRƯỜNG PHÚ CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI DCP

Thông tin về DCP (Dicalcium Phosphat)

Sản phẩm:

DCP (Dicalcium Phosphat)

Công thức hóa học:

CaHPO4.2H2O

Tên thường gọi:

DCP, Dicalcium Phosphate, CaHPO4.2H2O, khoáng DCP

Xuất xứ:

Trung Quốc (China)

Đóng gói:

50kg/bao

Mô tả:

- Dạng bột, màu trắng hoặc màu xám nhạt.

- Dễ dàng tan trong dung dịch axit và ít tan trong nước.

- Hàm lượng: Phospho: 17% min, Canxi: 23%.

Công dụng:

- Bổ sung khoáng canxi, phospho trong thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, phân bón.

- Cải thiện tỷ lệ mang thai và tỷ lệ sống trong chăn nuôi.

- Giúp tăng cường hấp thụ và tác dụng của một số loại thuốc.

Ứng dụng:

Ngành chăn nuôi, thú y, thủy sản, phân bón, xử lý nước…

Giá:

Gọi 028 38 31 31 21

Dicalcium Phosphate (DCP) là một nguồn cung cấp canxi và phosphat quan trọng trong các ứng dụng thực phẩm, chăn nuôi và công nghiệp. Hãy cùng Hóa chất Trường Phú tìm hiểu chi tiết về các thông tin xoay quanh sản phẩm trong bài viết đươi đây!

1. Dicalcium Phosphate là gì?

Dicalcium phosphat (DCP) là một hợp chất khoáng chất có công thức hóa học CaHPO4. DCP là một chất quan trọng trong việc cung cấp canxi và phospho cho cơ thể và trong các quy trình sản xuất. Nó được sử dụng rộng rãi trong thức ăn gia súc và gia cầm để bổ sung khoáng chất quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của động vật. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để cải thiện cấu trúc và độ nhớt của các sản phẩm như kem, sữa chua và nước giải khát. 

Dicalcium Phosphate là gì?

2. Tính chất lý, hóa của DCP

2.1. Tính chất vật lý

- Dicalcium Phosphate (DCP) là một chất bột màu trắng, không có mùi.

- DCP ở dạng khan có khối lượng phân tử bằng 136 gam/ mol và 172 gam/mol khi ở trạng thái ngậm 2 phân tử nước.

- Dicalcium phosphate (DCP) có khả năng tan trong nước và một số dung môi khác. DCP tan chủ yếu trong môi trường có độ pH acid hoặc hơi acid.

- Nhiệt độ nóng chảy của DCP là 109°C.

- Mật độ của DCP là 2.31 ở 16°C.

2.2. Tính chất hóa học

- DCP là một muối canxi của axit phosphoric (H3PO4), có khả năng tạo ra các ion canxi (Ca2+) và phosphat (PO43-):

CaHPO4 ↔ Ca2+ + HPO42-

- DCP là một chất bazơ yếu, có khả năng tác động với axit và tạo ra muối canxi của các axit hữu cơ, chẳng hạn như axit acetic (CH3COOH) hoặc axit citric (C6H8O7):

CaHPO4 + 2CH3COOH → Ca(CH3COO)2 + H3PO4

- DCP có khả năng tạo thành các muối canxi của các axit phosphoric khác nhau, chẳng hạn như monocalcium phosphat (MCP) hoặc tricalcium phosphate (TCP):

CaHPO4 + H2O → Ca(H2PO4)2

- DCP có thể phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra canxi oxit (CaO) và khí photpho oxit (P2O5):

CaHPO4 → CaO + P2O5

Các tính chất của Dicalcium Phosphate

3. Phương pháp sản xuất Dicalcium Phosphate

3.1. Trong tự nhiên

DCP có thể tồn tại tự nhiên dưới dạng các khoáng chất phosphate, như apatit. Quá trình khai thác và chế biến apatit có thể dùng để sản xuất DCP. Apatit được chiết xuất từ mỏ khoáng, sau đó được xử lý để tạo ra DCP thông qua các phản ứng hóa học phù hợp.

3.2. Trong công nghiệp

- Phương pháp acid: Phương pháp này sử dụng acid sunfuric (H2SO4) hoặc acid phosphoric (H3PO4) để tác động lên các nguyên liệu chứa canxi và phosphat. Quá trình này tạo ra dicalcium phosphate dihydrate (DCPD), sau đó DCPD được xử lý nhiệt để tạo thành DCP.

- Phương pháp kiềm: Phương pháp này sử dụng canxi hidroxit (Ca(OH)2) và acid phosphoric để tạo ra DCP. Quá trình này bao gồm phản ứng giữa Ca(OH)2 và acid phosphoric để tạo ra DCP và nước. Sau đó, DCP được tách ra và lọc khỏi hỗn hợp phản ứng.

4. Công dụng của DCP

4.1. Công nghiệp thực phẩm

- Chất chống đông: DCP được sử dụng làm chất chống đông trong quá trình sản xuất các sản phẩm thực phẩm đông lạnh như kem, kem đá, bánh mì đông lạnh và thực phẩm đóng gói khác. Nó giúp duy trì cấu trúc và chất lượng của các sản phẩm này trong quá trình bảo quản và vận chuyển.

- Chất điều chỉnh độ axit: DCP có khả năng điều chỉnh độ axit trong các sản phẩm thực phẩm. Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất nước ngọt, nước trái cây và các sản phẩm có hương vị khác để cân bằng độ axit và tạo ra một hương vị cân đối và dễ uống.

4.2. Dược phẩm

- Bổ sung khoáng chất: DCP được sử dụng làm nguồn cung cấp canxi và phosphat trong các sản phẩm bổ sung khoáng chất, có thể được sử dụng để bổ sung canxi và phosphat cho người bị thiếu hụt khoáng chất, bệnh loãng xương (osteoporosis) và các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe xương.

- Chất tạo cấu trúc: Nó cung cấp canxi và phosphat, giúp cải thiện độ cứng và độ bền của viên nén và bột dùng và đảm bảo sự giải phóng dược chất theo đúng liều lượng và tốc độ mong muốn.

- Chất điều chỉnh hấp thụ: DCP có khả năng hấp thụ một số chất như kim loại nặng và tạp chất trong quá trình sản xuất và đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.

4.3. Một số công dụng khác

- Công nghệ xử lý nước: DCP cũng được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để điều chỉnh độ cứng của nước và cung cấp canxi và phosphat cần thiết cho quá trình xử lý.

- Chăn nuôi và thú y: DCP được sử dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi và thú y như một nguồn cung cấp canxi và phosphat cho động vật như gia cầm, gia súc và thú cưng. Nó được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng, tăng cường sự phát triển xương và hỗ trợ sự hình thành vỏ trứng. DCP cũng được sử dụng trong các sản phẩm thức ăn chăn nuôi và thú y.

Công dụng của DCP trong các lĩnh vực khác nhau

5. Lưu ý an toàn khi sử dụng và bảo quản DCP 

- Lưu trữ Dicalcium Phosphat ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên giữ nó ở nơi khô ráo, có nhiệt độ không quá 30°C. 

- Để bảo quản DCP trong thời gian dài, cần đóng gói kín để tránh bụi và tiếp xúc với không khí.

- Khi tiếp xúc với DCP, cần đeo găng tay và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải bụi.

- Tránh để DCP tiếp xúc với các chất hóa học khác như axit hay kiềm để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

- Nếu sử dụng DCP trong sản xuất thực phẩm hay mỹ phẩm, cần đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.

6. Trường Phú Chemical- Địa điểm bán DCP uy tín, chất lượng

Hãy đến với Hóa Chất Trường Phú, chúng tôi tự hào có nhiều năm kinh nghiệm trong kinh doanh, nhập khẩu và phân phối hóa chất chất lượng, chính hãng và ổn định. Ngoài DCP, chúng tôi còn kinh doanh nhiều loại nguyên liệu, phụ gia, hóa chất khác như: Glycerin, MCP, Men tiêu hóa, Phèn nhôm, Polymer Cation, Polymer Anion...

Mọi thông tin chi tiết, Quý khách hàng vui lòng liên hệ: 

Hotline: 028 38 31 31 21

Email: info@hoachattruongphu.com

CÔNG TY TNHH TM DV XNK TRƯỜNG PHÚ

Địa chỉ: 118/142 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt