Không có sản phẩm tại thời điểm này.
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:Oxytagen viên (Sodium Percarbonate Tablet)Công thức hóa học:2Na2CO3.3H2O2Tên thường gọi:Oxytagen viên, Sodium Percarbonate TabletXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng viên lớn, màu trắng. -Hàm lượng: active oxygen 13,5% min.Công dụng:-Chất tạo oxy trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước. -Chất...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:Hương trái câyCông thức hóa học:Hương trái cây tổng hợpTên thường gọi:Hương trái câyXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi trái cây thơm. -Hàm lượng: hương trái cây tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương trái cây thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú...
Sản phẩm:Hương camCông thức hóa học:Hương cam tổng hợpTên thường gọi:Hương camXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi cam thơm. -Hàm lượng: hương cam tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương cam thơm.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Hương dâuCông thức hóa học:Hương dâu tổng hợpTên thường gọi:Hương dâuXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi dâu thơm. -Hàm lượng: hương dâu tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương dâu thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Hương sữaCông thức hóa học:Hương sữa tổng hợpTên thường gọi:Hương sữaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi sữa thơm. -Hàm lượng: hương sữa tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương sữa thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Sorbitol lỏng (Indonesia)Công thức hóa học:C6H14O6Tên thường gọi:Sorbitol lỏng (Indonesia)Xuất xứ:IndonesiaĐóng gói:275 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, dạng sệt, không màu, vị ngọt nhẹ. -Hàm lượng: 75% min.Công dụng:-Giải độc gan, tẩy trắng cá. -Sorbitol là một loại đường đơn. Sorbitol là chất ngọt chậm hấp thu,...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:Tea seed powder (Saponin)Công thức hóa học:Chất chiết từ bả cây tràTên thường gọi:Tea seed powder, saponin, bột bả tràXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:10 kg/bao, 50 kg/baoMô tả:-Tea seed powder (Saponin) là chất chiết từ bả cây trà. -Bột, hoặc mảnh màu nâu. -Hàm lượng: 14% min.Công dụng:-Diệt cá tạp, diệt nguyên...
Sản phẩm:Kali CloruaCông thức hóa học:KClTên thường gọi:Kali Clorua, KaliXuất xứ:Belarus, IsraelĐóng gói:50 kg/baoMô tả:-Dạng bột, màu trắng, tan trong nước.Công dụng:Bổ sung kali cho vật nuôi, cây trồng. Ứng dụng:Ngành thủy sản, phân bón…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Canxi CloruaCông thức hóa học:CaCl2.2H2OTên thường gọi:Canxi CloruaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Canxi Clorua dạng bột, màu trắng, rất dễ hòa tan nhanh trong nước. -Hàm lượng: 96% min.Công dụng:Bổ sung Canxi clorua cho vật nuôi, cây trồng, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, xử lý...
Sản phẩm:TCCA (Trung Quốc), 1 kg/hộpCông thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:1 kg/hộp Mô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:EM1 (Vi sinh vật hữu hiệu gốc)Công thức hóa học: Vi sinh vật hữu hiệu gốcTên thường gọi:EM1 (Vi sinh vật hữu hiệu gốc)Xuất xứ:Việt NamĐóng gói:20 lít/canMô tả:....Công dụng:Vi sinh vật hữu hiệu gốc.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:PronopolCông thức hóa học: C3H6BrNO4Tên thường gọi:PronopolXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Bronopol là chất đặc trị vi nấm nhiễm trên động vật thủy sản được dùng phổ biến trong trại sản xuất cá giống, ương cũng như nuôi thương phẩm. Liều sử dụng đối với bronopol (50%) từ 30-100mg/lít tùy vào giai đoạn, tùy...
Sản phẩm:Chloramin B (Tiệp Khắc)Công thức hóa học:C6H5ClNO2S·NaTên thường gọi:Chloramin BXuất xứ:Tiệp KhắcĐóng gói:35 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:Chất oxy hóa, dùng làm thuốc sát trùng, chất diệt khuẩn, xử lý nước.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi...
Sản phẩm:Chlorine Puri Chlor (Ấn Độ)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Puri Chlor (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 62%-65%.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước,...
Sản phẩm:Glutaraldehyte, 20 kg/canCông thức hóa học:C5H8O2Tên thường gọi:GlutaraldehyteXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/canMô tả:-Chất lỏng, màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 50% min.Công dụng:-Chất khử trùng tốt.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:TCCA Nissan (Nhật)Công thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:NhậtĐóng gói:50 kg/thùng Mô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:Oxytagen viên (Sodium Percarbonate Tablet)Công thức hóa học:2Na2CO3.3H2O2Tên thường gọi:Oxytagen viên, Sodium Percarbonate TabletXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng viên lớn, màu trắng. -Hàm lượng: active oxygen 13,5% min.Công dụng:-Chất tạo oxy trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước. -Chất...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:Propylene Glycol (PG)Công thức hóa học:C3H8O2Tên thường gọi:Propylene Glycol, PGXuất xứ:MỹĐóng gói:215 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, trong suốt. -Hàm lượng: 50% min.Công dụng:-Propylene Glycol được sử dụng làm chất giữ ẩm vì nó có khả năng hút ẩm từ không khí, ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm (kí...
Sản phẩm:DMSO (Dimethyl sulfoxide)Công thức hóa học:(CH3)2SOTên thường gọi:DMSOXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:230 kg/phuyMô tả:-Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ lưu huỳnh với công thức (CH3)2SO. -Chất lỏng không màu này là một dung môi protic phân cực hòa tan cả các hợp chất phân cực lẫn không phân cực và có...
Sản phẩm:Xút (Trung Quốc)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa… -Dạng bột hoặc dạng...
Sản phẩm:Xút (Đài Loan)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic Soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Đài LoanĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa…. -Dạng bột hoặc dạng hạt,...
Sản phẩm:Polymer CationCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Cation, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Cation hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá...
Sản phẩm:Polymer AnionCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Anion, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Anion hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá trình...
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:Xút (Trung Quốc)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa… -Dạng bột hoặc dạng...
Sản phẩm:Xút (Đài Loan)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic Soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Đài LoanĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa…. -Dạng bột hoặc dạng hạt,...
Sản phẩm:Polymer CationCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Cation, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Cation hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá...
Sản phẩm:Polymer AnionCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Anion, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Anion hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá trình...
Sản phẩm:Chloramine B (Trung Quốc)Công thức hóa học:C6H5ClNO2S·NaTên thường gọi:Chloramine BXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:Chất oxy hóa, dùng làm thuốc sát trùng, chất diệt khuẩn, xử lý nước.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi...
Sản phẩm:Chloramine TCông thức hóa học:C7H7ClNO2S·Na (3H2O)Tên thường gọi:Chloramine TXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:Chất oxy hóa, dùng làm thuốc sát trùng, chất diệt khuẩn, xử lý nước.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028)...
Sản phẩm:Chlorine Cá HeoCông thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Cá Heo, Calcium Hypocholorite Xuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:50 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước, dệt giấy…Giá:...
Sản phẩm:Chlorine Aquafit (Ấn Độ)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Aquafit (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước,...
Sản phẩm:Soda Ash LightCông thức hóa học:Na2CO3Tên thường gọi:Soda Ash Light, Soda nóngXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:40-50 kg/baoMô tả:-Bột hoặc tinh thể trắng. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:Soda Ash Light là thành phần trong công thức thuốc tẩy, nó là tác nhân làm mềm nước, có khả năng kết tủa ion Canxi và Magiê từ...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:Hương sữaCông thức hóa học:Hương sữa tổng hợpTên thường gọi:Hương sữaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi sữa thơm. -Hàm lượng: hương sữa tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương sữa thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:Vitamin B2 bột trộnCông thức hóa học:C17H20N4O6Tên thường gọi:Vitamin B2, RiboflavinXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột, không tan. -Hàm lượng: 80% min.Công dụng:-Bổ sung vitamin B2. -Cân bằng dinh dưỡng: vitamin B2 tham gia vào sự chuyển hoá thức ăn thành năng lượng thông qua việc...
Sản phẩm:Vitamin B3 bột trộnCông thức hóa học:C6NH5O2Tên thường gọi:Vitamin B3, NiacinXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột, không tan. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Bổ sung vitamin B3.Ứng dụng:Ngành thực phẩm, mỹ phẩm, thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Vitamin B9Công thức hóa học:C19H19N7O6Tên thường gọi:Vitamin B9 Acid FolicXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng-Bổ sung vitamin B9. -Việc thiếu axít folic làm chậm quá trình tổng hợp ADN và phân chia tế bào ảnh hưởng đến các khu vực có sự tái tạo tế...
Sản phẩm:Vitamin B12Công thức hóa học:C63H88CoN14O14P Tên thường gọi:Vitamin B12Xuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột. -Hàm lượng: 0,1% min; 1% min.Công dụng:-Bổ sung vitamin B12.Ứng dụng:Ngành thực phẩm, mỹ phẩm, thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Vitamin C 99%Công thức hóa học:C6H8O6Tên thường gọi:Vitamin C 99%, Ascorbic AcidXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Bột trắng, có vị chua, tan trong nước. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Bổ sung vào thực phẩm để tăng giá trị dinh dưỡng, tăng sức đề kháng. -Vitamin C được sử dụng để ngăn chặn quá...
Sản phẩm:Vitamin D3 bột trộnCông thức hóa học:C27H44OTên thường gọi:Vitamin D3 Antirachitic factor CalcitriolXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột không tan. -Hàm lượng: 500.000 UI.Công dụng-Bổ sung vitamin D3. -Hình thành hệ xương: vitamin này tham gia vào quá trình hấp thụ canxi và...
Sản phẩm:Vitamin A bột trộnCông thức hóa học:C20H30OTên thường gọi:Vitamin A bột trộn Retinol AxerophtholXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Dạng bột màu trắng không tan. -Hàm lượng: 500.000 UI / 1.000.000 UI.Công dụng-Bổ sung vitamin A. -Các mô: Vitamin A kích thích quá trình phát triển của các biểu...
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:Oxytagen viên (Sodium Percarbonate Tablet)Công thức hóa học:2Na2CO3.3H2O2Tên thường gọi:Oxytagen viên, Sodium Percarbonate TabletXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng viên lớn, màu trắng. -Hàm lượng: active oxygen 13,5% min.Công dụng:-Chất tạo oxy trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước. -Chất...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:Hương trái câyCông thức hóa học:Hương trái cây tổng hợpTên thường gọi:Hương trái câyXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi trái cây thơm. -Hàm lượng: hương trái cây tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương trái cây thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú...
Sản phẩm:Hương camCông thức hóa học:Hương cam tổng hợpTên thường gọi:Hương camXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi cam thơm. -Hàm lượng: hương cam tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương cam thơm.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Hương dâuCông thức hóa học:Hương dâu tổng hợpTên thường gọi:Hương dâuXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi dâu thơm. -Hàm lượng: hương dâu tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương dâu thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Hương sữaCông thức hóa học:Hương sữa tổng hợpTên thường gọi:Hương sữaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi sữa thơm. -Hàm lượng: hương sữa tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương sữa thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Sorbitol lỏng (Indonesia)Công thức hóa học:C6H14O6Tên thường gọi:Sorbitol lỏng (Indonesia)Xuất xứ:IndonesiaĐóng gói:275 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, dạng sệt, không màu, vị ngọt nhẹ. -Hàm lượng: 75% min.Công dụng:-Giải độc gan, tẩy trắng cá. -Sorbitol là một loại đường đơn. Sorbitol là chất ngọt chậm hấp thu,...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:Oxytagen viên (Sodium Percarbonate Tablet)Công thức hóa học:2Na2CO3.3H2O2Tên thường gọi:Oxytagen viên, Sodium Percarbonate TabletXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng viên lớn, màu trắng. -Hàm lượng: active oxygen 13,5% min.Công dụng:-Chất tạo oxy trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước. -Chất...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:Hương trái câyCông thức hóa học:Hương trái cây tổng hợpTên thường gọi:Hương trái câyXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi trái cây thơm. -Hàm lượng: hương trái cây tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương trái cây thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú...
Sản phẩm:Hương camCông thức hóa học:Hương cam tổng hợpTên thường gọi:Hương camXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi cam thơm. -Hàm lượng: hương cam tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương cam thơm.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Hương dâuCông thức hóa học:Hương dâu tổng hợpTên thường gọi:Hương dâuXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi dâu thơm. -Hàm lượng: hương dâu tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương dâu thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Hương sữaCông thức hóa học:Hương sữa tổng hợpTên thường gọi:Hương sữaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi sữa thơm. -Hàm lượng: hương sữa tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương sữa thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Sorbitol lỏng (Indonesia)Công thức hóa học:C6H14O6Tên thường gọi:Sorbitol lỏng (Indonesia)Xuất xứ:IndonesiaĐóng gói:275 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, dạng sệt, không màu, vị ngọt nhẹ. -Hàm lượng: 75% min.Công dụng:-Giải độc gan, tẩy trắng cá. -Sorbitol là một loại đường đơn. Sorbitol là chất ngọt chậm hấp thu,...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:Hương trái câyCông thức hóa học:Hương trái cây tổng hợpTên thường gọi:Hương trái câyXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi trái cây thơm. -Hàm lượng: hương trái cây tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương trái cây thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú...
Sản phẩm:Hương camCông thức hóa học:Hương cam tổng hợpTên thường gọi:Hương camXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi cam thơm. -Hàm lượng: hương cam tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương cam thơm.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Hương dâuCông thức hóa học:Hương dâu tổng hợpTên thường gọi:Hương dâuXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi dâu thơm. -Hàm lượng: hương dâu tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương dâu thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Hương sữaCông thức hóa học:Hương sữa tổng hợpTên thường gọi:Hương sữaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi sữa thơm. -Hàm lượng: hương sữa tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương sữa thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Sorbitol lỏng (Indonesia)Công thức hóa học:C6H14O6Tên thường gọi:Sorbitol lỏng (Indonesia)Xuất xứ:IndonesiaĐóng gói:275 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, dạng sệt, không màu, vị ngọt nhẹ. -Hàm lượng: 75% min.Công dụng:-Giải độc gan, tẩy trắng cá. -Sorbitol là một loại đường đơn. Sorbitol là chất ngọt chậm hấp thu,...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:Vitamin B2 bột trộnCông thức hóa học:C17H20N4O6Tên thường gọi:Vitamin B2, RiboflavinXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột, không tan. -Hàm lượng: 80% min.Công dụng:-Bổ sung vitamin B2. -Cân bằng dinh dưỡng: vitamin B2 tham gia vào sự chuyển hoá thức ăn thành năng lượng thông qua việc...
Sản phẩm:Vitamin B3 bột trộnCông thức hóa học:C6NH5O2Tên thường gọi:Vitamin B3, NiacinXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột, không tan. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Bổ sung vitamin B3.Ứng dụng:Ngành thực phẩm, mỹ phẩm, thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Vitamin B9Công thức hóa học:C19H19N7O6Tên thường gọi:Vitamin B9 Acid FolicXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng-Bổ sung vitamin B9. -Việc thiếu axít folic làm chậm quá trình tổng hợp ADN và phân chia tế bào ảnh hưởng đến các khu vực có sự tái tạo tế...
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:Oxytagen viên (Sodium Percarbonate Tablet)Công thức hóa học:2Na2CO3.3H2O2Tên thường gọi:Oxytagen viên, Sodium Percarbonate TabletXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng viên lớn, màu trắng. -Hàm lượng: active oxygen 13,5% min.Công dụng:-Chất tạo oxy trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước. -Chất...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:Propylene Glycol (PG)Công thức hóa học:C3H8O2Tên thường gọi:Propylene Glycol, PGXuất xứ:MỹĐóng gói:215 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, trong suốt. -Hàm lượng: 50% min.Công dụng:-Propylene Glycol được sử dụng làm chất giữ ẩm vì nó có khả năng hút ẩm từ không khí, ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm (kí...
Sản phẩm:DMSO (Dimethyl sulfoxide)Công thức hóa học:(CH3)2SOTên thường gọi:DMSOXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:230 kg/phuyMô tả:-Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ lưu huỳnh với công thức (CH3)2SO. -Chất lỏng không màu này là một dung môi protic phân cực hòa tan cả các hợp chất phân cực lẫn không phân cực và có...
Sản phẩm:Xút (Trung Quốc)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa… -Dạng bột hoặc dạng...
Sản phẩm:Xút (Đài Loan)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic Soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Đài LoanĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa…. -Dạng bột hoặc dạng hạt,...
Sản phẩm:Polymer CationCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Cation, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Cation hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá...
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:Hương trái câyCông thức hóa học:Hương trái cây tổng hợpTên thường gọi:Hương trái câyXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi trái cây thơm. -Hàm lượng: hương trái cây tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương trái cây thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú...
Sản phẩm:Hương camCông thức hóa học:Hương cam tổng hợpTên thường gọi:Hương camXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi cam thơm. -Hàm lượng: hương cam tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương cam thơm.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Hương dâuCông thức hóa học:Hương dâu tổng hợpTên thường gọi:Hương dâuXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi dâu thơm. -Hàm lượng: hương dâu tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương dâu thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Hương sữaCông thức hóa học:Hương sữa tổng hợpTên thường gọi:Hương sữaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi sữa thơm. -Hàm lượng: hương sữa tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương sữa thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Sorbitol lỏng (Indonesia)Công thức hóa học:C6H14O6Tên thường gọi:Sorbitol lỏng (Indonesia)Xuất xứ:IndonesiaĐóng gói:275 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, dạng sệt, không màu, vị ngọt nhẹ. -Hàm lượng: 75% min.Công dụng:-Giải độc gan, tẩy trắng cá. -Sorbitol là một loại đường đơn. Sorbitol là chất ngọt chậm hấp thu,...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:Vitamin B2 bột trộnCông thức hóa học:C17H20N4O6Tên thường gọi:Vitamin B2, RiboflavinXuất xứ:Đức, Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột, không tan. -Hàm lượng: 80% min.Công dụng:-Bổ sung vitamin B2. -Cân bằng dinh dưỡng: vitamin B2 tham gia vào sự chuyển hoá thức ăn thành năng lượng thông qua việc...
Sản phẩm:TCCA (Trung Quốc), 1 kg/hộpCông thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:1 kg/hộp Mô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Chlorine Puri Chlor (Ấn Độ)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Puri Chlor (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 62%-65%.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước,...
Sản phẩm:TCCA Nissan (Nhật)Công thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:NhậtĐóng gói:50 kg/thùng Mô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Thuốc tím (Ấn Độ), 25 kg/thùngCông thức hóa học:KMnO4Tên thường gọi:Thuốc tím, Potassium Permanganate, KMnO4.Xuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng hạt nhỏ hoặc tinh thể, màu tím đen, tan trong nước. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Chất oxy hóa. -Chất khử trùng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, xử lý...
Sản phẩm:Chlorine Nippon (Nhật)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Nippon (Nhật), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước, ngành...
Sản phẩm:Chlorine Hi-Clear (Ấn Độ), 25 kg/thùngCông thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Hi-Clear (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y,...
Sản phẩm:Chlorine Hi-Clear (Ấn Độ), 45 kg/thùngCông thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Hi-Clear (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y,...
Sản phẩm:Chlorine Aqua Chloronics (Ấn Độ)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Aqua Chloronics (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y,...
Sản phẩm:Bicar Z (Solvay, Thailand)Công thức hóa học:NaHCO3Tên thường gọi:Bicar Z , soda lạnh, sodium bicacbonat, bột nở, bột nổi, thuốc sủiXuất xứ:Thái LanĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột mịn trắng dễ hút ẩm tan nhanh trong nước. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sodium bicarbonate được sử dụng làm thành phần của thức...
Sản phẩm:TCCA (Trung Quốc), 5 kg/xôCông thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:5 kg/xô Mô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:TCCA (Trung Quốc), 1 kg/hộpCông thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:1 kg/hộp Mô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Chlorine Puri Chlor (Ấn Độ)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Puri Chlor (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 62%-65%.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước,...
Sản phẩm:TCCA Nissan (Nhật)Công thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:NhậtĐóng gói:50 kg/thùng Mô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Chlorine Nippon (Nhật)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Nippon (Nhật), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước, ngành...
Sản phẩm:Chlorine Hi-Clear (Ấn Độ), 25 kg/thùngCông thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Hi-Clear (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y,...
Sản phẩm:Chlorine Hi-Clear (Ấn Độ), 45 kg/thùngCông thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Hi-Clear (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y,...
Sản phẩm:Chlorine Aqua Chloronics (Ấn Độ)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Aqua Chloronics (Ấn Độ), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y,...
Sản phẩm:Bicar Z (Solvay, Thailand)Công thức hóa học:NaHCO3Tên thường gọi:Bicar Z , soda lạnh, sodium bicacbonat, bột nở, bột nổi, thuốc sủiXuất xứ:Thái LanĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột mịn trắng dễ hút ẩm tan nhanh trong nước. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sodium bicarbonate được sử dụng làm thành phần của thức...
Sản phẩm:TCCA (Trung Quốc), 5 kg/xôCông thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:5 kg/xô Mô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:TCCA (Trung Quốc), 25 kg/thùngCông thức hóa học:C3O3N3CL3Tên thường gọi:TCCA, Trichloroisocyanuric AcidXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng. -Hàm lượng: 90% min.Công dụng:-Chất sát khuẩn, xử lý nước. Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:Propylene Glycol (PG)Công thức hóa học:C3H8O2Tên thường gọi:Propylene Glycol, PGXuất xứ:MỹĐóng gói:215 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, trong suốt. -Hàm lượng: 50% min.Công dụng:-Propylene Glycol được sử dụng làm chất giữ ẩm vì nó có khả năng hút ẩm từ không khí, ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm (kí...
Sản phẩm:DMSO (Dimethyl sulfoxide)Công thức hóa học:(CH3)2SOTên thường gọi:DMSOXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:230 kg/phuyMô tả:-Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ lưu huỳnh với công thức (CH3)2SO. -Chất lỏng không màu này là một dung môi protic phân cực hòa tan cả các hợp chất phân cực lẫn không phân cực và có...
Sản phẩm:Xút (Trung Quốc)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa… -Dạng bột hoặc dạng...
Sản phẩm:Xút (Đài Loan)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic Soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Đài LoanĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa…. -Dạng bột hoặc dạng hạt,...
Sản phẩm:Polymer CationCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Cation, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Cation hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá...
Sản phẩm:Polymer AnionCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Anion, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Anion hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá trình...
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:GlycerineCông thức hóa học:C3H8O3Tên thường gọi:Glycerine, GlycerolXuất xứ:Thái lan, MalaysiaĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, không màu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Glycerine được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt, sản xuất. -Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng,...
Sản phẩm:Propylene Glycol (PG)Công thức hóa học:C3H8O2Tên thường gọi:Propylene Glycol, PGXuất xứ:MỹĐóng gói:215 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, trong suốt. -Hàm lượng: 50% min.Công dụng:-Propylene Glycol được sử dụng làm chất giữ ẩm vì nó có khả năng hút ẩm từ không khí, ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm (kí...
Sản phẩm:DMSO (Dimethyl sulfoxide)Công thức hóa học:(CH3)2SOTên thường gọi:DMSOXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:230 kg/phuyMô tả:-Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ lưu huỳnh với công thức (CH3)2SO. -Chất lỏng không màu này là một dung môi protic phân cực hòa tan cả các hợp chất phân cực lẫn không phân cực và có...
Sản phẩm:Xút (Trung Quốc)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa… -Dạng bột hoặc dạng...
Sản phẩm:Xút (Đài Loan)Công thức hóa học:NaOHTên thường gọi:Xút, Caustic Soda, Sodium hydroxitXuất xứ:Đài LoanĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Xút tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi hòa tan vào dung môi. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xử lý nước, ngành công nghiệp xi mạ, giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa…. -Dạng bột hoặc dạng hạt,...
Sản phẩm:Polymer CationCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Cation, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Cation hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá...
Sản phẩm:Polymer AnionCông thức hóa học:CONH2[CH2CH]nTên thường gọi:Polymer Anion, chất kết bôngXuất xứ:AnhĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Polymer Anion hoạt động trong môi trường acid và bazo, không làm thay đổi giá trị pH. Là chất trợ đông tụ dùng trong xử lý bùn, nước thải, công nghiệp giấy, hoặc hỗ trợ lắng trong quá trình...
Sản phẩm:EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Công thức hóa học:(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2Tên thường gọi:EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic AcidXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng.Công dụng:-Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. -EDTA còn...
Sản phẩm:Acid Citric MonohydateCông thức hóa học:HOC(COOH)(CH2COOH)2Tên thường gọi:Acid Citric Monohydrate, bột chuaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trắng, có vị chua. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm... -Chất chỉnh độ pH, chống oxy hóa cho sản...
Sản phẩm:Oxytagen viên (Sodium Percarbonate Tablet)Công thức hóa học:2Na2CO3.3H2O2Tên thường gọi:Oxytagen viên, Sodium Percarbonate TabletXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng viên lớn, màu trắng. -Hàm lượng: active oxygen 13,5% min.Công dụng:-Chất tạo oxy trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước. -Chất...
Sản phẩm:LAS (Sodium lauryl benzene sulfonate)Công thức hóa học:CH3(CH2)11.C6H4SO3NaTên thường gọi:LAS, Sodium lauryl benzene sulfonateXuất xứ:Việt Nam, Hàn QuốcĐóng gói:210 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, sệt màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-LAS là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được ứng dụng chủ yếu làm...
Sản phẩm:Hương trái câyCông thức hóa học:Hương trái cây tổng hợpTên thường gọi:Hương trái câyXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi trái cây thơm. -Hàm lượng: hương trái cây tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương trái cây thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú...
Sản phẩm:Hương camCông thức hóa học:Hương cam tổng hợpTên thường gọi:Hương camXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi cam thơm. -Hàm lượng: hương cam tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương cam thơm.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Hương dâuCông thức hóa học:Hương dâu tổng hợpTên thường gọi:Hương dâuXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi dâu thơm. -Hàm lượng: hương dâu tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương dâu thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Hương sữaCông thức hóa học:Hương sữa tổng hợpTên thường gọi:Hương sữaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng, mùi sữa thơm. -Hàm lượng: hương sữa tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi hương sữa thơm, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31...
Sản phẩm:Sorbitol lỏng (Indonesia)Công thức hóa học:C6H14O6Tên thường gọi:Sorbitol lỏng (Indonesia)Xuất xứ:IndonesiaĐóng gói:275 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, dạng sệt, không màu, vị ngọt nhẹ. -Hàm lượng: 75% min.Công dụng:-Giải độc gan, tẩy trắng cá. -Sorbitol là một loại đường đơn. Sorbitol là chất ngọt chậm hấp thu,...
Hóa chất, nguyên liệu đa ngành
Trong 24h với hầu hết các đơn hàng
Tiền mặt, chuyển khoản, COD
Mạng xã hội